Starbucks Corporation (SBUX)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
99.20
-0.10(-0.10%)
Đóng cửa
Trước giờ mở cửa
98.94-0.26(-0.26%)

Phân tích Kỹ thuật SBUX

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Trung Tính
Mua11Trung Tính0Bán11

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua7Trung Tính0Bán3

Trung bình Động

Bán
Mua4Bán8

Tổng kết:Trung Tính

Trung bình Động:BánMua: (4)Bán: (8)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (7)Bán: (3)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 7Trung Tính: 0Bán: 3
01/12/2023 21:05 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)42.845Bán
STOCH(9,6)62.542Mua
STOCHRSI(14)100Mua quá mức
MACD(12,26)-0.75Bán
ADX(14)38.143Mua
Williams %R-34.127Mua
CCI(14)67.8477Mua
ATR(14)0.6821Biến Động Cao
Highs/Lows(14)0.12Mua
Ultimate Oscillator52.66Mua
ROC-0.661Bán
Bull/Bear Power(13)0.112Mua

Trung bình Động

Tổng kết: BánMua: 4Bán: 8
01/12/2023 21:05 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
98.86
Mua
98.90
Mua
MA10
98.68
Mua
98.92
Mua
MA20
99.21
Bán
99.39
Bán
MA50
101.29
Bán
100.95
Bán
MA100
103.24
Bán
101.38
Bán
MA200
100.46
Bán
100.48
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển98.2598.4298.7298.8999.1999.3699.66
Fibonacci98.4298.698.7198.8999.0799.1899.36
Camarilla98.998.9498.9998.8999.0799.1299.16
Woodie98.3398.4698.898.9399.2799.499.74
DeMark--98.8198.9499.28--