Starbucks Corp (SBUX)

Buenos Aires
Tiền tệ tính theo ARS
Miễn trừ Trách nhiệm
19,211.00
+221.00
(+1.16%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
18,497.00
19,659.00
Biên độ 52 tuần
6,256.50
20,746.00
Khối lượng
407
Giá Mua/Bán
19,211.00 / 23,000.00

Phân tích Kỹ thuật SBUX

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua18Trung Tính0Bán3

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua8Trung Tính0Bán1

Trung bình Động

Mua
Mua10Bán2

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:MuaMua: (10)Bán: (2)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (8)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 8Trung Tính: 0Bán: 1
03/10/2023 21:05 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)60.473Mua
STOCH(9,6)95.297Mua quá mức
STOCHRSI(14)33.017Bán
MACD(12,26)308.75Mua
ADX(14)24.503Mua
Williams %R-4.638Mua quá mức
CCI(14)112.2484Mua
ATR(14)289.3929Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)47.0357Mua
Ultimate Oscillator65.438Mua
ROC3.731Mua
Bull/Bear Power(13)424.12Mua

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 10Bán: 2
03/10/2023 21:05 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
19293.80
Bán
19273.91
Bán
MA10
19143.00
Mua
19163.33
Mua
MA20
18960.28
Mua
18922.84
Mua
MA50
18265.01
Mua
18489.38
Mua
MA100
18018.08
Mua
18284.74
Mua
MA200
18240.49
Mua
17649.56
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển18919190201922219323195251962619828
Fibonacci1902019135.7519207.251932319438.7519510.2519626
Camarilla19340.6719368.4519396.221932319451.7819479.5519507.33
Woodie18969.519045.2519272.519348.2519575.519651.2519878.5
DeMark--19272.519348.2519575.5--