Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
STAN | Luân Đôn | GBP | |||
STAN1YGBAM=R | Luân Đôn | GBP | |||
STAN5YGBAM=R | Luân Đôn | GBP | |||
STANl | BATS Europe | GBP | |||
SCBFF | Thị Trường OTC | USD | |||
STAN | TradeGate | EUR | |||
STAN | Frankfurt | EUR | |||
2888 | Hồng Kông | HKD |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.04 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 28.283 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.44 | Mua | ||
ADX(14) | 27.732 | Bán | ||
Williams %R | -92.424 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -133.1471 | Bán | ||
ATR(14) | 4.5493 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -1.9642 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.207 | Bán | ||
ROC | -0.584 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3.182 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 683.32 Bán | | 682.93 Bán | | |
MA10 | 684.66 Bán | | 683.87 Bán | | |
MA20 | 684.19 Bán | | 683.64 Bán | | |
MA50 | 678.42 Mua | | 678.39 Mua | | |
MA100 | 668.38 Mua | | 675.73 Mua | | |
MA200 | 677.58 Mua | | 673.51 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 677.7 | 679.4 | 680.6 | 682.3 | 683.5 | 685.2 | 686.4 |
Fibonacci | 679.4 | 680.51 | 681.19 | 682.3 | 683.41 | 684.09 | 685.2 |
Camarilla | 681 | 681.27 | 681.53 | 682.3 | 682.07 | 682.33 | 682.6 |
Woodie | 677.44 | 679.27 | 680.34 | 682.17 | 683.24 | 685.07 | 686.14 |
DeMark | - | - | 681.45 | 682.73 | 684.35 | - | - |