Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
STAN | Luân Đôn | GBP | |||
STAN1YGBAM=R | Luân Đôn | GBP | |||
STAN5YGBAM=R | Luân Đôn | GBP | |||
STANl | BATS Europe | GBP | |||
SCBFF | Thị Trường OTC | USD | |||
STAN | TradeGate | EUR | |||
STAN | Frankfurt | EUR | |||
2888 | Hồng Kông | HKD |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.688 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.734 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 84.24 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.048 | Bán | ||
ADX(14) | 51.808 | Mua | ||
Williams %R | -26.522 | Mua | ||
CCI(14) | 55.3121 | Mua | ||
ATR(14) | 0.2589 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.3032 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.476 | Mua | ||
ROC | -4.258 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.506 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8.3040 Mua | | 8.3476 Mua | | |
MA10 | 8.0940 Mua | | 8.3195 Mua | | |
MA20 | 8.4210 Mua | | 8.3031 Mua | | |
MA50 | 8.4000 Mua | | 8.2795 Mua | | |
MA100 | 8.0840 Mua | | 8.2712 Mua | | |
MA200 | 8.3971 Mua | | 8.1581 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 |
Fibonacci | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 |
Camarilla | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 |
Woodie | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 | 8.59 |
DeMark | - | - | 8.59 | 8.59 | 8.59 | - | - |