💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Sodexo SA (0J3F)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
73.22
+0.19(+0.26%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 0J3F B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/08
2015
31/08
2016
31/08
2017
31/08
2018
31/08
2019
31/08
2020
31/08
2021
31/08
2022
31/08
2023
31/08
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,95419,32117,42820,26322,637
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.58%-11.99%-9.8%+16.27%+11.72%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,75616,84215,00617,80719,917
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1982,4792,4222,4562,720
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.6%-22.48%-2.3%+1.4%+10.75%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.57%12.83%13.9%12.12%12.02%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0461,9571,8851,7011,828
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.1%-4.35%-3.68%-9.76%+7.47%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0061,9181,8521,6501,751
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4039335177
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,152522537755892
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.37%-54.69%+2.87%+40.6%+18.15%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.25%2.7%3.08%3.73%3.94%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-87-123-99-88-76
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.94%-41.38%+19.51%+11.11%+13.64%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-121-146-109-108-159
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3423102083
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0-6611-15
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,065393444678801
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--101-
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-45-322-5052-7
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa963-221238726749
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.94%-122.95%+207.69%+205.04%+3.17%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.39-1.141.373.583.31
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27798101206181
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa686-319137701802
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2142-6-8
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa665-315139695794
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.15%-147.37%+144.13%+400%+14.24%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.03%-1.63%0.8%3.43%3.51%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa665-315139514560
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.56-2.160.953.513.83
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.8%-147.35%+144.06%+269.05%+9.07%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.5-2.160.943.473.8
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.69%-148.02%+143.5%+269.15%+9.51%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa145.72145.78146146.3146.13
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa147.78145.78147.62148.07147.7
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.9-1.22.43.1
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.45%--+100%+29.17%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4939298541,0011,175
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.11%-37.78%-8.07%+17.21%+17.38%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.8%4.81%4.9%4.94%5.19%
EBIT
aa.aaaa.aa