Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Sodexo SA (SDXOF)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
83.88
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập SDXOF B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/08
2016
31/08
2017
31/08
2018
31/08
2019
31/08
2020
31/08
2021
31/08
2022
31/08
2023
31/08
2024
31/08
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,32117,42820,26322,63723,798
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.99%-9.8%+16.27%+11.72%+5.13%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,84215,00617,80719,91720,953
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4792,4222,4562,7202,845
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.48%-2.3%+1.4%+10.75%+4.6%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.83%13.9%12.12%12.02%11.95%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9571,8851,7011,8281,822
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.35%-3.68%-9.76%+7.47%-0.33%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9181,8521,6501,7511,743
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3933517779
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5225377558921,023
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-54.69%+2.87%+40.6%+18.15%+14.69%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.7%3.08%3.73%3.94%4.3%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-123-99-88-76-78
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-41.38%+19.51%+11.11%+13.64%-2.63%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-146-109-108-159-160
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2310208382
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6611-1530
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa393444678801975
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-101--1
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-322-5052-790
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-221238726749996
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-122.95%+207.69%+205.04%+3.17%+32.98%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.14%1.37%3.58%3.31%4.19%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa98101206181249
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-319137701802177
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42-6-8-9
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-315139695794168
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-147.37%+144.13%+400%+14.24%-78.84%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.63%0.8%3.43%3.51%0.71%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-315139514560738
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.160.953.513.835.04
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-147.35%+144.06%+269.05%+9.07%+31.49%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.160.943.473.84.98
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-148.02%+143.5%+269.15%+9.51%+31.05%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa145.78146146.3146.13146.45
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa145.78147.62148.07147.7148.07
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.22.43.12.65
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+100%+29.17%-14.52%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9298541,0011,1671,313
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.78%-8.07%+17.21%+16.58%+12.51%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.81%4.9%4.94%5.16%5.52%
EBIT
aa.aa