Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24,500.00 | 24,800.00 | 23,700.00 | +550.0 | +2.30% | 3.00M | Ho Chi Minh | |||
11,000.00 | 11,100.00 | 10,300.00 | +450.0 | +4.27% | 588.50K | Ho Chi Minh | |||
38,600.00 | 38,600.00 | 36,000.00 | +2,500.0 | +6.93% | 7.69M | Ho Chi Minh | |||
11,950.00 | 12,500.00 | 11,700.00 | -50.0 | -0.42% | 1.75M | Ho Chi Minh | |||
70,800.00 | 72,700.00 | 70,100.00 | -300.0 | -0.42% | 3.04M | Ho Chi Minh | |||
80,000.00 | 80,900.00 | 75,500.00 | 0 | 0.00% | 134.50K | Hà Nội | |||
34,500.00 | 36,900.00 | 34,500.00 | -250.0 | -0.72% | 1.67M | Ho Chi Minh | |||
16,700.00 | 16,700.00 | 16,050.00 | +700.0 | +4.38% | 826.70K | Ho Chi Minh | |||
14,150.00 | 14,400.00 | 13,550.00 | +500.0 | +3.66% | 8.32M | Ho Chi Minh | |||
59,900.00 | 60,000.00 | 56,500.00 | 0.0 | 0.00% | 36.50K | Ho Chi Minh | |||
76,300.00 | 77,000.00 | 74,800.00 | +1,400 | +1.87% | 1.10M | Ho Chi Minh | |||
11,500.00 | 11,800.00 | 11,250.00 | +250.0 | +2.22% | 4.42M | Ho Chi Minh | |||
33,650.00 | 33,950.00 | 31,600.00 | +1,900.0 | +5.98% | 2.41M | Ho Chi Minh | |||
157,100.00 | 157,300.00 | 152,800.00 | +300 | +0.19% | 69.10K | Ho Chi Minh | |||
23,800.00 | 24,900.00 | 23,000.00 | -500 | -2.06% | 3.83M | Hà Nội |