Sanofi SA (SASY)

Paris
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
101.60
+0.84(+0.83%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật SASY

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua13Trung Tính2Bán6

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua6Trung Tính2Bán1

Trung bình Động

Mua
Mua7Bán5

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:MuaMua: (7)Bán: (5)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (6)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 6Trung Tính: 2Bán: 1
29/09/2023 16:23 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)51.429Trung Tính
STOCH(9,6)80.417Mua quá mức
STOCHRSI(14)80.635Mua quá mức
MACD(12,26)-0.07Bán
ADX(14)39.212Trung Tính
Williams %R-20Mua
CCI(14)82.5659Mua
ATR(14)0.55Biến Động Cao
Highs/Lows(14)0.2529Mua
Ultimate Oscillator61.907Mua
ROC0.257Mua
Bull/Bear Power(13)0.408Mua

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 7Bán: 5
29/09/2023 16:23 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
101.65
Bán
101.50
Mua
MA10
101.22
Mua
101.41
Mua
MA20
101.23
Mua
101.44
Mua
MA50
101.88
Bán
101.78
Bán
MA100
102.28
Bán
101.72
Bán
MA200
101.13
Mua
101.03
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển100.94101.17101.34101.57101.74101.97102.14
Fibonacci101.17101.32101.42101.57101.72101.82101.97
Camarilla101.41101.45101.48101.57101.56101.59101.63
Woodie100.92101.16101.32101.56101.72101.96102.12
DeMark--101.26101.53101.66--