🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (SAB)

HOSE
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
57,400
+1,000(+1.77%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập SAB B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2018
01/01
2019
01/01
2020
01/01
2021
01/01
2022
01/01
2023
01/01
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37,899,059.527,961,323.8426,373,746.2934,979,083.9930,461,367.28
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.43%-26.22%-5.68%+32.63%-12.92%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,348,430.8119,460,229.0518,765,181.4824,208,377.0721,370,004.78
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,550,628.698,501,094.787,608,564.8110,770,706.939,091,362.5
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.14%-10.99%-10.5%+41.56%-15.59%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.2%30.4%28.85%30.79%29.85%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,051,132.643,561,042.134,098,084.885,272,733.935,279,919.46
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.18%-12.1%+15.08%+28.66%+0.14%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,051,132.643,561,042.134,098,084.885,272,733.935,279,919.46
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,499,496.054,940,052.663,510,479.935,497,972.993,811,443.04
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.85%-10.17%-28.94%+56.62%-30.68%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.51%17.67%13.31%15.72%12.51%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa824,947.98868,638.87800,971.18981,014.461,341,161.66
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+41.18%+5.3%-7.79%+22.48%+36.71%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37,367.21-63,681.33-48,739.8-45,517.3-50,214.73
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa862,315.19932,320.2849,710.981,026,531.761,391,376.38
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa413,940.86312,149.95291,326.38334,866.82224,002.69
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,738,384.896,120,841.484,602,777.496,813,854.285,376,607.39
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,686,176.626,111,818.334,856,894.256,813,417.325,370,410.4
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.04%-8.59%-20.53%+40.28%-21.18%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.64%21.86%18.42%19.48%17.63%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,316,028.921,174,972.36927,588.71,313,619.341,115,357.41
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,370,147.714,936,845.973,929,305.555,499,797.984,255,053
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-316,783.79-213,349.11-252,053.21-275,946.55-137,447.93
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,053,363.924,723,496.863,677,252.345,223,851.434,117,605.07
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20.97%-6.53%-22.15%+42.06%-21.18%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.33%16.89%13.94%14.93%13.52%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa207,210.33141,231.61114,331.89104,662.59100,704.28
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,846,153.594,582,265.253,562,920.455,119,188.844,016,900.79
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,778.493,572.742,777.973,991.383,131.93
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.02%-5.45%-22.25%+43.68%-21.53%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,778.493,572.742,777.973,991.383,131.93
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.02%-5.45%-22.25%+43.68%-21.53%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,282.561,282.561,282.561,282.561,282.56
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,282.561,282.561,282.561,282.561,282.56
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5001,7501,7502,500-
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28.57%-30%0%+42.86%-
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,146,743.865,533,504.254,067,957.696,059,078.324,376,915.83
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.12%-9.98%-26.48%+48.95%-27.76%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.22%19.79%15.42%17.32%14.37%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,499,496.054,940,052.663,510,479.935,497,972.993,811,443.04
* Trong Hàng Triệu VND (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)