Báo cáo RWE AG ST: lợi nhuận, doanh thu cao hơn trong Q1
- TheoInvesting.com-
Investing.com - RWE AG ST báo cáo lợi nhuận quý đầu tiên cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu cao hơn dự...
Investing.com - RWE AG ST báo cáo lợi nhuận quý đầu tiên cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu cao hơn dự...
Theo Peter Nurse Investing.com – Thị trường chứng khoán châu Âu dự kiến sẽ mở cửa thấp hơn vào thứ Năm do lạm phát dai dẳng của Mỹ...
Investing.com - RWE AG ST báo cáo lợi nhuận quý ba cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu cao hơn dự...
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu cực Giá dầu thô có thể phục hồi sau tình trạng bán quá mức nhưng vẫn ở mức cao nhất năm 2022 Cả...
Trung bình | 51.949 (+26.212% Tăng lên) |
Cao | 59.000 |
Thấp | 45.000 |
Giá | 41.160 |
Số Nhà Phân Tích | 18 |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81,500.00 | 81,900.00 | 79,600.00 | -1,600.0 | -1.97% | 2.17M | Ho Chi Minh | |||
15,700.00 | 16,300.00 | 15,700.00 | -100.0 | -0.63% | 1.90M | Hà Nội | |||
16,200.00 | 17,900.00 | 16,000.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
62,400.00 | 63,000.00 | 61,500.00 | -300.0 | -0.48% | 805.80K | Ho Chi Minh | |||
21,500.00 | 21,550.00 | 20,850.00 | +250.0 | +1.18% | 25.41M | Ho Chi Minh | |||
14,600.00 | 15,100.00 | 14,300.00 | +100.0 | +0.69% | 13.01M | Ho Chi Minh | |||
7,440.00 | 7,590.00 | 7,400.00 | +80.00 | +1.09% | 1.95M | Ho Chi Minh | |||
84,500.00 | 85,500.00 | 84,100.00 | +600.0 | +0.72% | 1.07M | Ho Chi Minh | |||
34,500.00 | 36,700.00 | 31,700.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
94,700.00 | 95,100.00 | 89,600.00 | +6,000.0 | +6.75% | 1.34M | Ho Chi Minh | |||
9,610.00 | 9,830.00 | 9,600.00 | -20.0 | -0.21% | 11.72M | Ho Chi Minh | |||
45,800.00 | 46,900.00 | 45,900.00 | +300 | +0.66% | 2.32M | Ho Chi Minh | |||
24,450.00 | 24,450.00 | 21,400.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
4,700.00 | 5,100.00 | 4,700.00 | -100.0 | -2.08% | 221.80K | Hà Nội | |||
93,000.00 | 94,600.00 | 91,500.00 | -1,300 | -1.40% | 1.42M | Ho Chi Minh |