Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21,950.00 | 22,900.00 | 21,650.00 | -250.0 | -1.13% | 37.95M | Ho Chi Minh | |||
26,850.00 | 27,950.00 | 26,550.00 | -450.0 | -1.65% | 9.47M | Ho Chi Minh | |||
65,800.00 | 66,400.00 | 65,000.00 | +1,000 | +1.54% | 1.67M | Ho Chi Minh | |||
81,300.00 | 84,200.00 | 81,100.00 | -1,900 | -2.28% | 4.46M | Ho Chi Minh | |||
28,900.00 | 29,550.00 | 28,500.00 | +500.0 | +1.76% | 2.32M | Ho Chi Minh | |||
7,400.00 | 7,700.00 | 7,400.00 | -200.0 | -2.63% | 114.39K | Hà Nội | |||
7,900.00 | 8,300.00 | 7,900.00 | -700 | -8.14% | 8.00K | Hà Nội | |||
20,300.00 | 21,300.00 | 19,900.00 | -600.0 | -2.87% | 11.22M | Ho Chi Minh | |||
10,100.00 | 10,100.00 | 10,100.00 | +1,300 | +14.77% | 1.00K | Hà Nội | |||
40,000.00 | 42,700.00 | 39,500.00 | -2,100.0 | -4.99% | 12.62M | Ho Chi Minh | |||
12,000.00 | 12,000.00 | 12,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
12,500.00 | 12,500.00 | 12,500.00 | +500 | +4.17% | 100.00 | Hà Nội | |||
27,500.00 | 27,500.00 | 27,500.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
19,800.00 | 19,800.00 | 19,800.00 | +2,500 | +14.45% | 100.00 | Hà Nội | |||
62,100.00 | 62,100.00 | 62,000.00 | +100.0 | +0.16% | 9.10K | Ho Chi Minh |