🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trườngMở Khóa Ngay

Organicheskiy Sintez Pref (KZOS_p)

Mát-xcơ-va
Tiền tệ tính theo RUB
Miễn trừ Trách nhiệm
20.82
+0.36(+1.76%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán KZOS_p

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2011
31/12
2012
31/12
2013
31/12
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,13321,81125,20519,21317,524
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,71710,3306,9618,0567,688
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.75%+280.2%-32.61%+15.73%-4.57%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,5701,7298,201--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5271,9311,0671,972699
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1731,160592113426
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3407584631,328259
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,7176,6147,3928,0837,852
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6021,2071,5841,1021,285
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6021,2071,5841,1021,285
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa63,10165,77475,72072,66875,083
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.77%+4.24%+15.12%-4.03%+3.32%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,35236,96044,23651,48854,929
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa71,43678,66888,65098,953105,313
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39,084-41,708-44,414-47,465-50,384
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa521612698983844
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa470489394417417
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa470489394417417
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,6255,9025,1875671,369
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa126135625139531
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa194191---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3055,5764,562428838
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,1738,8186,4534,9867,167
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,23010,9208,3107,3909,575
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác