Netflix Inc (NFLX)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
1,008.26
-19.34(-1.88%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập NFLX B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,996.0629,697.8431,615.5533,723.339,000.97
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.01%+18.81%+6.46%+6.67%+15.65%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,276.3217,332.6819,168.2919,715.3721,038.46
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,719.7412,365.1612,447.2714,007.9317,962.5
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.96%+27.22%+0.66%+12.54%+28.23%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38.89%41.64%39.37%41.54%46.06%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,134.456,170.656,814.437,053.937,544.89
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.44%+20.18%+10.43%+3.51%+6.96%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,829.62,273.892,711.042,675.762,925.3
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,304.853,896.774,103.394,378.174,619.59
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,585.296,194.515,632.836,95410,417.61
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+76.07%+35.1%-9.07%+23.45%+49.81%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.34%20.86%17.82%20.62%26.71%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-725.94-757.41-646.21-418.83-424.73
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.22%-4.33%+14.68%+35.19%-1.41%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-767.5-765.62-706.21-699.83-718.73
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41.568.2160281294
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-660403277.31-329.77-27.22
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,199.355,840.15,263.936,205.419,965.66
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,199.355,840.15,263.936,205.419,965.66
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+55.14%+82.54%-9.87%+17.89%+60.6%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.8%19.67%16.65%18.4%25.55%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa437.95723.88772.01797.421,254.03
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,761.45,116.234,491.925,407.998,711.63
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,761.45,116.234,491.925,407.998,711.63
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+47.91%+85.28%-12.2%+20.39%+61.09%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.05%17.23%14.21%16.04%22.34%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,761.45,116.234,491.925,407.998,711.63
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.2611.5510.112.2520.28
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+46.86%+84.34%-12.51%+21.25%+65.61%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.0811.249.9512.0319.83
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+47.22%+84.87%-11.48%+20.9%+64.84%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa440.92443.16444.7441.57429.52
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa454.21455.37451.29449.5439.26
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa