💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Netflix Inc (NFLXP)

Warsaw
Tiền tệ tính theo PLN
3,075.50
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập NFLXP B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,156.4524,996.0629,697.8431,615.5533,723.3
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+27.62%+24.01%+18.81%+6.46%+6.67%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,440.2115,276.3217,332.6819,168.2919,715.37
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,716.239,719.7412,365.1612,447.2714,007.93
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.43%+25.96%+27.22%+0.66%+12.54%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38.28%38.89%41.64%39.37%41.54%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,111.985,134.456,170.656,814.437,053.93
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.09%+0.44%+20.18%+10.43%+3.51%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,545.151,829.62,273.892,711.042,675.76
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,566.833,304.853,896.774,103.394,378.17
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,604.254,585.296,194.515,632.836,954
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+62.24%+76.07%+35.1%-9.07%+23.45%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.92%18.34%20.86%17.82%20.62%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-549.02-725.94-757.41-650.9-455.6
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-45.33%-32.22%-4.33%+14.06%+30.01%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-626.02-767.5-765.62-706.21-699.83
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7741.568.2155.31244.23
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7-660403282-293
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,062.233,199.355,840.15,263.936,205.41
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,062.233,199.355,840.15,263.936,205.41
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+68.15%+55.14%+82.54%-9.87%+17.89%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.23%12.8%19.67%16.65%18.4%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa195.32437.95723.88772.01797.42
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,866.922,761.45,116.234,491.925,407.99
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,866.922,761.45,116.234,491.925,407.99
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+54.13%+47.91%+85.28%-12.2%+20.39%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.26%11.05%17.23%14.21%16.04%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,866.922,761.45,116.234,491.925,407.99
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.266.2611.5510.112.25
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+53.28%+46.86%+84.34%-12.51%+21.25%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.136.0811.249.9512.03
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+54.1%+47.22%+84.87%-11.48%+20.9%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa437.8440.92443.16444.7441.57
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa451.77454.21455.37451.29449.5
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,707.834,7016,402.925,969.517,310.95
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+60.38%+73.61%+36.2%-6.77%+22.47%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa