Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | |||||
Chỉ báo Kỹ thuật | |||||
Tổng kết |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14,400.00 | 14,600.00 | 14,100.00 | +200.00 | +1.41% | 2.44M | Ho Chi Minh | |||
19,900.00 | 20,400.00 | 19,350.00 | +300.0 | +1.53% | 5.36M | Ho Chi Minh | |||
20,700.00 | 21,500.00 | 20,550.00 | -150.0 | -0.72% | 4.69M | Ho Chi Minh | |||
16,100.00 | 16,700.00 | 16,100.00 | -200.00 | -1.23% | 590.60K | Ho Chi Minh | |||
16,100.00 | 16,300.00 | 14,800.00 | -100.0 | -0.62% | 245.00K | Hà Nội | |||
14,750.00 | 14,800.00 | 14,300.00 | +300.0 | +2.08% | 12.66M | Ho Chi Minh | |||
77,800.00 | 78,500.00 | 77,100.00 | -200 | -0.26% | 2.38M | Ho Chi Minh | |||
20,300.00 | 20,400.00 | 19,900.00 | +100.00 | +0.50% | 1.71M | Ho Chi Minh | |||
102,700.00 | 105,000.00 | 102,700.00 | +200 | +0.20% | 1.71K | Hà Nội | |||
18,400.00 | 18,600.00 | 18,250.00 | +50.0 | +0.27% | 967.00K | Ho Chi Minh | |||
76,200.00 | 78,200.00 | 75,000.00 | -300.0 | -0.39% | 963.70K | Ho Chi Minh | |||
15,000.00 | 15,500.00 | 15,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
134,000.00 | 135,800.00 | 132,000.00 | +1,000 | +0.75% | 869.20K | Ho Chi Minh | |||
19,300.00 | 19,300.00 | 19,300.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
4,300.00 | 4,300.00 | 4,300.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |