Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán | Bán | Bán | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35,350.00 | 35,350.00 | 32,500.00 | +2,300.0 | +6.96% | 4.29M | Ho Chi Minh | |||
13,450.00 | 13,600.00 | 12,950.00 | -50.0 | -0.37% | 6.06M | Ho Chi Minh | |||
59,400.00 | 60,500.00 | 57,000.00 | -100.0 | -0.17% | 8.60K | Ho Chi Minh | |||
10,400.00 | 10,600.00 | 9,350.00 | +440.0 | +4.42% | 523.40K | Ho Chi Minh | |||
30,000.00 | 30,000.00 | 28,650.00 | -300.0 | -0.99% | 3.60K | Ho Chi Minh | |||
87,900.00 | 88,000.00 | 87,100.00 | +100.0 | +0.11% | 7.50K | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,600.00 | 21,550.00 | +100.0 | +0.45% | 15.20M | Ho Chi Minh | |||
12,200.00 | 12,200.00 | 11,300.00 | +200.00 | +1.67% | 2.15M | Ho Chi Minh | |||
70,300.00 | 71,600.00 | 68,800.00 | -1,200 | -1.68% | 3.29M | Ho Chi Minh | |||
18,600.00 | 18,600.00 | 16,700.00 | +1,200.0 | +6.90% | 35.63M | Ho Chi Minh | |||
40,700.00 | 41,500.00 | 40,000.00 | -300.0 | -0.73% | 141.70K | Ho Chi Minh | |||
22,900.00 | 23,050.00 | 22,000.00 | -200.0 | -0.87% | 355.90K | Ho Chi Minh | |||
73,700.00 | 73,900.00 | 72,000.00 | +1,500.0 | +2.08% | 2.86M | Ho Chi Minh | |||
72,600.00 | 73,400.00 | 72,100.00 | -900 | -1.22% | 1.87M | Ho Chi Minh | |||
71,300.00 | 72,700.00 | 69,500.00 | -1,200.0 | -1.66% | 984.20K | Ho Chi Minh |