🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Lloyds Banking Group PLC Pref A (LLOY_pa)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo GBP
Miễn trừ Trách nhiệm
153.00
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập LLOY_pa B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2022
01/01
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,86114,30613,25817,64528,051
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.13%-15.15%-7.33%+33.09%+58.97%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6813,5572,3864,72314,753
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+126.24%-46.76%-32.92%+97.95%+212.37%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,18010,74910,87212,92213,298
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.01%+5.59%+1.14%+18.86%+2.91%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2964,155-1,3781,522303
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+38.31%+220.6%-133.16%+210.45%-80.09%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,8846,59412,25011,40012,995
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28.69%-25.78%+85.77%-6.94%+13.99%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,2874,5864,8773,1305,418
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,5789,57510,5018,93010,336
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5931,6056,6265,6008,077
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.33%-65.06%+312.83%-15.48%+44.23%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.7514.3638.6938.5443.87
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa200379-276818574
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3931,2266,9024,7827,503
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.29%-72.09%+462.97%-30.72%+56.9%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.5810.9740.332.9140.75
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,387-1611,0178591,985
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0061,3875,8853,9235,518
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-81-69-101-96-58
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,9251,3185,7843,8275,460
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.64%-54.94%+338.85%-33.83%+42.67%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.03%11.79%33.77%26.34%29.65%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa466453429438527
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4598655,3553,3894,933
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.030.010.080.050.08
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.23%-64.82%+516.19%-34.79%+54.29%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.030.010.080.050.08
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-38.18%-64.71%+525%-34.67%+53.06%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa70,60370,60670,93768,84764,953
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa71,28571,25671,78569,68265,760
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.010.010.020.020.03
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65.11%-49.11%+250.88%+20%+15%
* Trong Hàng Triệu GBP (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)