🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Lloyds Banking Group PLC (LLOY)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
0.6900
-0.0050(-1.44%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập LLOY B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2022
01/01
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,86114,30613,25817,64528,051
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.13%-15.15%-7.33%+33.09%+58.97%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6813,5572,3864,72314,753
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+126.24%-46.76%-32.92%+97.95%+212.37%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,18010,74910,87212,92213,298
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.01%+5.59%+1.14%+18.86%+2.91%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2964,155-1,3781,522303
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+38.31%+220.6%-133.16%+210.45%-80.09%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,8846,59412,25011,40012,995
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28.69%-25.78%+85.77%-6.94%+13.99%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,2874,5864,8773,1305,418
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,5789,57510,5018,93010,336
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5931,6056,6265,6008,077
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.33%-65.06%+312.83%-15.48%+44.23%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.7514.3638.6938.5443.87
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa200379-276818574
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3931,2266,9024,7827,503
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.29%-72.09%+462.97%-30.72%+56.9%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.5810.9740.332.9140.75
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,387-1611,0178591,985
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0061,3875,8853,9235,518
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-81-69-101-96-58
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,9251,3185,7843,8275,460
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.64%-54.94%+338.85%-33.83%+42.67%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.03%11.79%33.77%26.34%29.65%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa466453429438527
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4598655,3553,3894,933
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.030.010.080.050.08
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.23%-64.82%+516.19%-34.79%+54.29%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.030.010.080.050.08
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-38.18%-64.71%+525%-34.67%+53.06%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa70,60370,60670,93768,84764,953
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa71,28571,25671,78569,68265,760
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.010.010.020.020.03
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65.11%-49.11%+250.88%+20%+15%
* Trong Hàng Triệu GBP (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)