Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (LIX)

HOSE
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
48,150.0
+150.0(+0.31%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật LIX

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua6Trung Tính0Bán14

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua2Trung Tính0Bán6

Trung bình Động

Bán
Mua4Bán8

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:BánMua: (4)Bán: (8)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (2)Bán: (6)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 2Trung Tính: 0Bán: 6
21/09/2023 09:55 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)44.573Bán
STOCH(9,6)97.154Mua quá mức
STOCHRSI(14)7.995Bán quá mức
MACD(12,26)178Mua
ADX(14)60.806Mua
Williams %R-5.569Mua quá mức
CCI(14)-86.0985Bán
ATR(14)457.1429Biến Động Cao
Highs/Lows(14)-767.8571Bán
Ultimate Oscillator48.156Bán
ROC-2.629Bán
Bull/Bear Power(13)-1454.15Bán

Trung bình Động

Tổng kết: BánMua: 4Bán: 8
21/09/2023 09:55 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
49500.0
Bán
48770.7
Bán
MA10
48850.0
Bán
48937.3
Bán
MA20
48875.0
Bán
48816.5
Bán
MA50
48307.0
Bán
48364.0
Bán
MA100
47685.0
Mua
47795.0
Mua
MA200
46866.5
Mua
46942.4
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển45150466504740048900496505115051900
Fibonacci4665047509.548040.54890049759.550290.551150
Camarilla47531.247737.547943.84890048356.248562.548768.8
Woodie4477546462.54702548712.54927550962.551525
DeMark--4702548712.549275--