Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
CÔNG TY CỔ PHẦN LICOGI 14 là công ty có trụ sở tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Công ty tham gia tiến hành các hoạt động xây dựng những dự án dân dụng và công nghiệp, bao gồm nhà máy thuỷ điện, nhà máy công nghiệp, ga hàng không, khu dân cư và toà nhà chung cư, cũng như những dự án đường và cầu. Thêm nữa, Công ty còn sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, như gạch lát, gạch, bê tông tự trộn, bê tông nhựa đường nóng và tấm lợp sợi xi măng; và kinh doanh xăng và xăng dầu. Bên cạnh đó, Công ty còn phát triển và kinh doanh bất động sản. Trong năm tài khóa kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2012, 77,62% doanh thu ròng của Công ty đến từ các hoạt động xây dựng. Cũng tại thời điểm này, Công ty có bốn chi nhánh tại Hà Nội, tỉnh Phú Thọ, Lào Cao và Yên Bái.
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5,770.00 | 5,850.00 | 5,700.00 | 0.0 | 0.00% | 1.23M | Ho Chi Minh | |||
23,950.00 | 24,050.00 | 23,250.00 | +550.0 | +2.35% | 33.80M | Ho Chi Minh | |||
92,700.00 | 92,600.00 | 89,500.00 | +600.0 | +0.66% | 1.83M | Ho Chi Minh | |||
8,150.00 | 8,280.00 | 8,050.00 | -110.0 | -1.33% | 382.10K | Ho Chi Minh | |||
18,900.00 | 19,200.00 | 18,500.00 | +200.0 | +1.07% | 7.36M | Ho Chi Minh | |||
6,900.00 | 7,000.00 | 6,700.00 | 0.0 | 0.00% | 418.45K | Hà Nội | |||
12,400.00 | 13,100.00 | 12,300.00 | -400 | -3.12% | 962.20K | Hà Nội | |||
12,900.00 | 13,000.00 | 12,900.00 | +200.0 | +1.57% | 6.64K | Hà Nội | |||
45,000.00 | 45,000.00 | 43,550.00 | +300.0 | +0.67% | 240.00K | Ho Chi Minh | |||
42,500.00 | 44,300.00 | 42,300.00 | -1,400 | -3.19% | 100.90K | Hà Nội | |||
53,200.00 | 53,900.00 | 52,800.00 | -700.0 | -1.30% | 373.40K | Ho Chi Minh | |||
7,700.00 | 7,700.00 | 6,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
55,400.00 | 57,000.00 | 54,100.00 | -1,600.0 | -2.81% | 23.00K | Ho Chi Minh | |||
6,950.00 | 7,090.00 | 6,850.00 | +40.0 | +0.58% | 417.00K | Ho Chi Minh | |||
10,000.00 | 10,000.00 | 8,500.00 | -800 | -7.41% | 400.00 | Hà Nội |