Đồng Đô la tăng nhẹ vào ngày giao dịch cuối cùng của năm 2021
- TheoInvesting.com-
Theo Gina Lee Investing.com – Đồng Đô la đã tăng vào sáng thứ Sáu tại châu Á, tiếp tục ghi nhận các động thái...
Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Theo Gina Lee Investing.com – Đồng Đô la đã tăng vào sáng thứ Sáu tại châu Á, tiếp tục ghi nhận các động thái...
Theo Gina Lee Investing.com – Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương chủ yếu tăng vào sáng thứ Sáu, có khả năng được...
Theo Gina Lee Investing.com – Dầu đã giảm vào sáng thứ Sáu ở châu Á. Các nhà đầu tư chốt lời sau đà tăng trong...
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu cực Giá dầu thô có thể phục hồi sau tình trạng bán quá mức nhưng vẫn ở mức cao nhất năm 2022 Cả...
Trung bình | 0.65 (-22.18% Rủi ro giảm) |
Cao | 0.6537 |
Thấp | 0.6537 |
Giá | 0.84 |
Số Nhà Phân Tích | 1 |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | |||||
Chỉ báo Kỹ thuật | |||||
Tổng kết |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10,200.00 | 10,200.00 | 9,570.00 | +650.0 | +6.81% | 4.46M | Ho Chi Minh | |||
34,500.00 | 36,700.00 | 31,700.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
14,400.00 | 14,800.00 | 14,450.00 | +100.0 | +0.69% | 1.79M | Ho Chi Minh | |||
81,500.00 | 81,900.00 | 79,600.00 | -1,600.0 | -1.97% | 2.17M | Ho Chi Minh | |||
30,450.00 | 30,500.00 | 29,700.00 | +50.0 | +0.17% | 1.79M | Ho Chi Minh | |||
19,650.00 | 20,100.00 | 19,650.00 | +50.0 | +0.26% | 8.88M | Ho Chi Minh | |||
106,300.00 | 106,000.00 | 101,900.00 | +500 | +0.49% | 646.70K | Ho Chi Minh | |||
93,000.00 | 94,600.00 | 91,500.00 | -1,300 | -1.40% | 1.42M | Ho Chi Minh | |||
21,500.00 | 21,550.00 | 20,850.00 | +250.0 | +1.18% | 25.41M | Ho Chi Minh | |||
7,440.00 | 7,590.00 | 7,400.00 | +80.00 | +1.09% | 1.95M | Ho Chi Minh | |||
84,500.00 | 85,500.00 | 84,100.00 | +600.0 | +0.72% | 1.07M | Ho Chi Minh | |||
14,200.00 | 14,350.00 | 14,000.00 | +100.0 | +0.71% | 6.69M | Ho Chi Minh | |||
20,900.00 | 20,900.00 | 20,900.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
6,540.00 | 6,550.00 | 6,420.00 | +180.0 | +2.83% | 180.40K | Ho Chi Minh | |||
58,000.00 | 58,000.00 | 58,000.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |