Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Công ty Cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện (CTIN) là một công ty bán buôn linh kiện có trụ sở tại Việt Nam. Công ty chuyên bán buôn và xuất nhập khẩu các thiết bị và phụ kiện điện tử, viễn thông và tin học, ví dụ như ăng ten, thiết bị truyền dẫn quang, tổng đài, thiết bị mạng, cũng như các phần mềm ứng dụng và phần mềm hệ thống. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ triển khai các dự án viễn thông, công nghệ thông tin và cơ sở hạ tầng máy tính. Công ty còn cho thuê các thiết bị viễn thông và tin học, cũng như cho thuê văn phòng và thiết bị khác. Thêm vào đó, Công ty cũng cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên nền tảng di động qua các phần mềm ứng dụng trên di dộng, bao gồm cả dịch vụ tài chính tiêu dùng cá nhân.
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Trung Tính | Mua | Bán | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Mua | Mua Mạnh | Bán | Bán Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Mua Mạnh | Bán | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38,600.00 | 38,600.00 | 36,000.00 | +2,500.0 | +6.93% | 7.69M | Ho Chi Minh | |||
17,700.00 | 18,300.00 | 17,650.00 | +300.0 | +1.72% | 5.29M | Ho Chi Minh | |||
11,000.00 | 11,100.00 | 10,300.00 | +450.0 | +4.27% | 588.50K | Ho Chi Minh | |||
70,800.00 | 72,700.00 | 70,100.00 | -300.0 | -0.42% | 3.04M | Ho Chi Minh | |||
5,420.00 | 5,570.00 | 5,310.00 | +30.0 | +0.56% | 2.69M | Ho Chi Minh | |||
13,200.00 | 13,200.00 | 11,800.00 | +200.0 | +1.54% | 200.00 | Hà Nội | |||
73,600.00 | 73,800.00 | 72,400.00 | -200 | -0.27% | 2.23M | Ho Chi Minh | |||
40,300.00 | 40,900.00 | 40,200.00 | -300 | -0.74% | 654.12K | Hà Nội | |||
5,290.00 | 5,290.00 | 5,200.00 | +340.0 | +6.87% | 3.79M | Ho Chi Minh | |||
58,500.00 | 58,500.00 | 58,500.00 | +500 | +0.86% | 700.00 | Hà Nội | |||
10,900.00 | 10,900.00 | 10,900.00 | +500 | +4.81% | 100.00 | Hà Nội | |||
13,750.00 | 13,750.00 | 13,250.00 | +100.0 | +0.73% | 27.80K | Ho Chi Minh | |||
24,500.00 | 24,800.00 | 23,700.00 | +550.0 | +2.30% | 3.00M | Ho Chi Minh | |||
33,650.00 | 33,950.00 | 31,600.00 | +1,900.0 | +5.98% | 2.41M | Ho Chi Minh | |||
76,300.00 | 77,000.00 | 74,800.00 | +1,400 | +1.87% | 1.10M | Ho Chi Minh |