JPMorgan Chase & Co BDR (JPMC34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
Miễn trừ Trách nhiệm
76.51
-0.03(-0.04%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật JPMC34

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Trung Tính
Mua11Trung Tính2Bán9

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Trung Tính
Mua4Trung Tính2Bán4

Trung bình Động

Mua
Mua7Bán5

Tổng kết:Trung Tính

Trung bình Động:MuaMua: (7)Bán: (5)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Trung TínhMua: (4)Bán: (4)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Trung TínhMua: 4Trung Tính: 2Bán: 4
02/12/2023 00:45 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)55.761Mua
STOCH(9,6)34.806Bán
STOCHRSI(14)0Bán quá mức
MACD(12,26)0.31Mua
ADX(14)41.696Trung Tính
Williams %R-72.289Bán
CCI(14)-64.1246Bán
ATR(14)0.255Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator54.541Mua
ROC0.302Mua
Bull/Bear Power(13)-0.096Bán

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 7Bán: 5
02/12/2023 00:45 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
76.62
Bán
76.61
Bán
MA10
76.70
Bán
76.63
Bán
MA20
76.53
Bán
76.41
Mua
MA50
75.62
Mua
75.87
Mua
MA100
75.18
Mua
74.96
Mua
MA200
73.19
Mua
74.13
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển76.1876.3476.4276.5876.6676.8276.9
Fibonacci76.3476.4376.4976.5876.6776.7376.82
Camarilla76.4476.4776.4976.5876.5376.5576.58
Woodie76.1676.3376.476.5776.6476.8176.88
DeMark--76.3976.5676.62--