Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Mua | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13,050.00 | 13,350.00 | 12,350.00 | 0 | 0.00% | 11.49M | Ho Chi Minh | |||
16,250.00 | 16,450.00 | 15,250.00 | +400.0 | +2.52% | 3.54M | Ho Chi Minh | |||
8,900.00 | 8,900.00 | 8,220.00 | +580.0 | +6.97% | 23.58M | Ho Chi Minh | |||
70,300.00 | 71,600.00 | 68,800.00 | -1,200 | -1.68% | 3.29M | Ho Chi Minh | |||
5,800.00 | 5,980.00 | 5,350.00 | +50.0 | +0.87% | 8.40M | Ho Chi Minh | |||
13,600.00 | 13,850.00 | 13,000.00 | 0.0 | 0.00% | 15.65M | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,600.00 | 21,550.00 | +100.0 | +0.45% | 15.20M | Ho Chi Minh | |||
21,600.00 | 21,600.00 | 20,050.00 | +1,400.0 | +6.93% | 5.52M | Ho Chi Minh | |||
130,100.00 | 130,100.00 | 127,300.00 | +100 | +0.08% | 517.70K | Ho Chi Minh | |||
35,050.00 | 35,700.00 | 32,100.00 | +1,550.0 | +4.63% | 3.52M | Ho Chi Minh | |||
10,400.00 | 10,600.00 | 9,350.00 | +440.0 | +4.42% | 523.40K | Ho Chi Minh | |||
3,300.00 | 3,600.00 | 3,300.00 | -400.00 | -10.81% | 4.84M | Hà Nội | |||
35,000.00 | 35,500.00 | 34,500.00 | +700 | +2.04% | 37.50K | Hà Nội | |||
12,300.00 | 12,300.00 | 12,300.00 | -2,100 | -14.58% | 100.00 | Hà Nội | |||
18,200.00 | 18,400.00 | 17,800.00 | -300 | -1.62% | 193.60K | Hà Nội |