💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Illumina Inc (ILMN)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
149.76
+5.62(+3.90%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
150.59+0.83(+0.55%)

Báo cáo Thu nhập ILMN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
28/12
2016
03/01
2017
01/01
2017
31/12
2018
30/12
2019
29/12
2021
03/01
2022
02/01
2023
01/01
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5433,2394,5264,5844,504
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.3%-8.58%+39.73%+1.28%-1.75%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0421,0081,3011,4391,563
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5012,2313,2253,1452,941
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.11%-10.8%+44.55%-2.48%-6.49%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa70.59%68.88%71.25%68.61%65.3%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5161,6512,7292,9963,035
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.41%+8.91%+65.29%+9.78%+1.3%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5756099141,2091,207
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9071,0141,7441,6141,637
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa985580496149-94
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.55%-41.12%-14.48%-69.96%-163.09%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27.8%17.91%10.96%3.25%-2.09%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23-8-61-15-19
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+276.92%-134.78%-662.5%+75.41%-26.67%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-52-49-61-26-77
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7541-1158
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5119-131
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,003583444121-112
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17112-421-101
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,118856884-4,336-1,117
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.06%-23.43%+3.27%-590.5%+74.24%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.56%26.43%19.53%-94.59%-24.8%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1282001226844
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa990656762-4,404-1,161
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,002656762-4,404-1,161
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.31%-34.53%+16.16%-677.95%+73.64%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.28%20.25%16.84%-96.07%-25.78%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,002656762-4,404-1,161
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.824.465.08-28.05-7.35
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.31%-34.53%+13.84%-652.18%+73.8%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.744.455.04-28.05-7.35
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.22%-33.98%+13.26%-656.57%+73.8%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa147147150157158
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa149148151157158
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,173767747543338
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.45%-34.61%-2.61%-27.31%-37.75%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.11%23.68%16.5%11.85%7.5%
EBIT
aa.aa