Illumina Inc (ILMN)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
98.560
-8.700(-8.11%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập ILMN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2016
03/01
2017
01/01
2017
31/12
2018
30/12
2019
29/12
2021
03/01
2022
02/01
2023
01/01
2023
31/12
2024
29/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2394,5264,5844,5044,372
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.58%+39.73%+1.28%-1.75%-2.93%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0081,3011,4391,5631,383
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2313,2253,1452,9412,989
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.8%+44.55%-2.48%-6.49%+1.63%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa68.88%71.25%68.61%65.3%68.37%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6512,7292,9963,0352,540
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.91%+65.29%+9.78%+1.3%-16.31%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6099141,2091,2071,163
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0141,7441,6141,6371,250
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa580496149-94449
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-41.12%-14.48%-69.96%-163.09%+577.66%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.91%10.96%3.25%-2.09%10.27%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8-61-15-19-
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-134.78%-662.5%+75.41%-26.67%-
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-49-61-26-77-
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41-1158-
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa119-131-53
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa583444121-112396
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7112-421-101363
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa856884-4,336-1,117-1,179
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.43%+3.27%-590.5%+74.24%-5.55%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.43%19.53%-94.59%-24.8%-26.97%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa200122684444
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa656762-4,404-1,161-1,223
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa656762-4,404-1,161-1,223
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.53%+16.16%-677.95%+73.64%-5.34%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.25%16.84%-96.07%-25.78%-27.97%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa656762-4,404-1,161-1,223
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.465.08-28.05-7.35-7.69
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.53%+13.84%-652.18%+73.8%-4.68%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.455.04-28.05-7.35-7.69
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.98%+13.26%-656.57%+73.8%-4.68%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa147150157158159
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa148151157158159
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa767747543338803
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa