Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42,850.00 | 42,850.00 | 42,850.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
10,000.00 | 10,000.00 | 10,000.00 | 0 | 0.00% | 500.00 | Hà Nội | |||
14,000.00 | 14,000.00 | 14,000.00 | -600 | -4.11% | 400.00 | Hà Nội | |||
2,400.00 | 2,400.00 | 2,100.00 | 0 | 0.00% | 58.20K | Hà Nội | |||
1,900.00 | 2,300.00 | 1,900.00 | -400.0 | -17.39% | 112.04K | Hà Nội | |||
12,950.00 | 13,050.00 | 12,600.00 | -100.0 | -0.77% | 3.04M | Ho Chi Minh | |||
15,000.00 | 15,000.00 | 15,000.00 | +1,600 | +11.94% | 100.00 | Hà Nội | |||
11,000.00 | 11,000.00 | 11,000.00 | 0 | 0.00% | 700.00 | Hà Nội | |||
28,500.00 | 29,000.00 | 27,600.00 | -150.0 | -0.52% | 19.09M | Ho Chi Minh | |||
215,000.00 | 217,000.00 | 194,000.00 | +12,000.0 | +5.91% | 1.61M | Ho Chi Minh | |||
20,150.00 | 20,150.00 | 18,250.00 | +1,300.0 | +6.90% | 10.23M | Ho Chi Minh | |||
14,600.00 | 14,600.00 | 14,600.00 | 0 | 0.00% | 10.20K | Hà Nội | |||
30,200.00 | 30,200.00 | 29,700.00 | +200.0 | +0.67% | 24.50K | Ho Chi Minh | |||
110,400.00 | 110,400.00 | 100,000.00 | +7,200 | +6.98% | 1.72M | Ho Chi Minh | |||
33,000.00 | 33,500.00 | 32,800.00 | -500.0 | -1.49% | 129.90K | Ho Chi Minh |