📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh (CII)

HOSE
Tiền tệ tính theo VND
14,150.0
-200.0(-1.39%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập CII B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
01/01
2016
01/01
2016
31/12
2018
01/01
2019
01/01
2020
01/01
2021
01/01
2022
01/01
2023
01/01
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,813,161.125,374,091.662,860,034.055,747,990.673,089,709.94
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.5%+196.39%-46.78%+100.98%-46.25%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,242,910.744,229,385.492,036,064.394,404,023.361,934,641.23
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa570,250.381,144,706.17823,969.651,343,967.311,155,068.71
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.84%+100.74%-28.02%+63.11%-14.06%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.45%21.3%28.81%23.38%37.38%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa582,594.45690,028.14557,181.91538,841.37548,306.07
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.92%+18.44%-19.25%-3.29%+1.76%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa582,594.45690,028.14557,181.91538,841.37548,306.07
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12,344.07454,678.03266,787.74805,125.94606,762.64
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-106.21%+3,783.37%-41.32%+201.79%-24.64%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.68%8.46%9.33%14.01%19.64%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-558,553.14-155,381.12-574,683.14-413,478.43-434,736.44
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-55%+72.18%-269.85%+28.05%-5.14%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-954,653.39-901,113.14-1,133,805.56-1,119,155.48-1,314,473
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa396,100.25745,732.01559,122.43705,677.05879,736.56
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa97,444.69-73,556.83-239,063.04-162,423.83-330,972.84
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-473,452.51225,740.08-546,958.43229,223.68-158,946.64
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa253,163.4638,286.08478,900.98-1.26580.35
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13,098.017,203.64-16,066.692,055.18,026.62
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa459,903.64622,024.02-105,812.581,041,314.96426,951.64
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.27%+35.25%-117.01%+1,084.11%-59%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.36%11.57%-3.7%18.12%13.82%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa959.99150,000.39136,263.79180,766.6856,999.37
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa458,943.65472,023.63-242,076.37860,548.28369,952.27
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-311,798.12-218,100.71-90,326.83-165,401.34-191,713.22
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa147,145.53253,922.92-332,403.2695,146.94178,239.05
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+54.87%+72.57%-230.91%+309.13%-74.36%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.12%4.72%-11.62%12.09%5.77%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,792.1912,696.15-34,757.3519,598.21
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa137,353.35241,226.78-332,403.2660,389.59158,640.84
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa554.341,000-1,391.512,647.84583.31
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+43.3%+80.39%-239.15%+290.29%-77.97%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa547.31,000-1,391.512,647.84583.31
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+44.21%+82.72%-239.15%+290.29%-77.97%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa247.78241.23238.88249.41271.97
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa259.59241.23238.88249.41271.97
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,200--1,5001,600
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----+6.67%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa589,954.861,067,603.9964,112.421,573,098.011,298,676.81
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.49%+80.96%-9.69%+63.17%-17.44%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32.54%19.87%33.71%27.37%42.03%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa