Hexagon AB ser. B (HEXAb)

Stockholm
Tiền tệ tính theo SEK
Miễn trừ Trách nhiệm
106.0
+0.5(+0.47%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Dữ liệu Lịch sử HEXAb

Khung Thời Gian
Daily
06/11/2023 - 05/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
105.9104.9106.6104.51.17M+0.43%
105.4105.3106.6105.02.68M+0.14%
105.3104.4106.1104.33.35M+0.38%
104.9104.3105.3103.36.97M+0.38%
104.5104.1105.4103.84.52M+0.38%
104.1103.9104.8103.52.58M-0.24%
104.3103.0105.1102.53.20M0.00%
104.3104.2105.0104.12.61M-0.14%
104.5103.8105.2103.72.68M+0.38%
104.1102.4105.1102.25.14M+1.56%
102.5102.5103.0101.95.19M-0.44%
102.9101.9103.3101.64.62M+1.08%
101.8101.0102.7101.02.41M+0.74%
101.1102.6102.7100.85.10M-1.41%
102.699.9103.499.99.19M+2.88%
99.795.299.795.06.30M+4.75%
95.295.295.694.51.97M0.00%
95.195.796.494.12.17M-1.65%
96.795.197.094.93.34M+1.72%
95.195.596.294.72.62M-1.10%
96.294.996.294.82.18M+0.80%
95.494.595.694.53.18M+0.95%
Cao nhất
106.6
% Thay đổi
12.1
Trung bình
101.4
Chênh lệch
12.5
Thấp nhất
94.1