Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Hartford Financial Services Group (HIG)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
119.54
-1.68(-1.39%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
118.47-1.07(-0.90%)

Báo cáo Thu nhập HIG B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,73620,49422,34922,35624,553
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
Bảo Phí và Doanh Thu Niên Kim
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất và Cổ Tức
Các Doanh Thu Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.57%-1.17%+9.05%+0.03%+9.83%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,92317,28817,99919,39021,026
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7151,5951,5401,6562,119
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0981,6112,8101,3101,408
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,72318,09419,25119,89421,246
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Quyền Lợi Bảo Hiểm
Tổng Chi Phí Mua Lại Hợp Đồng Bảo Hiểm/Phí Bảo Lãnh Phát Hành
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.17%+2.09%+6.39%+3.34%+6.8%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,47211,80512,72013,13814,238
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6221,7061,6681,8242,044
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5634,5114,7924,8614,893
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0132,4003,0982,4623,307
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+45.27%-20.35%+29.08%-20.53%+34.32%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.53%11.71%13.86%11.01%13.47%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-255-207-193-207-225
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7582,1932,9052,2553,082
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+52.71%-20.49%+32.47%-22.38%+36.67%
Phí Sáp Nhập & Tái Cấu Trúc
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-108-73-76
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-90----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5602,1202,9052,2623,088
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+46.04%-17.19%+37.03%-22.13%+36.52%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa475383534443584
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0851,7372,3711,8192,504
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0851,7372,3711,8192,504
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.38%-16.69%+36.5%-23.28%+37.66%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.05%8.48%10.61%8.14%10.2%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2121212121
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0641,7162,3501,7982,483
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.724.796.735.548.09
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+38.59%-16.26%+40.56%-17.77%+46.06%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.664.766.645.467.97
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+39.41%-15.9%+39.5%-17.77%+45.97%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa360.9358.3349.1324.8307.1
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa364.9360.6354.1329.5311.5
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.21.31.441.581.75
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.09%+8.33%+10.77%+9.72%+10.44%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4642,9203,7183,0093,732
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+36.32%-15.7%+27.33%-19.07%+24.03%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.71%14.25%16.64%13.46%15.2%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0132,4003,0982,4623,307
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)