Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Haitong Securities Co Ltd (600837)

Thượng Hải
Tiền tệ tính theo CNY
11.54
-0.18(-1.54%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 600837 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,491.5736,829.5341,936.6525,492.8322,670.58
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+46.14%+13.35%+13.87%-39.21%-11.07%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,094.673,535.273,770.643,083.643,144.13
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,396.933,294.2638,166.0122,409.219,526.45
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+66.5%+55.6%+14.63%-41.28%-12.86%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa65.85%90.4%91.01%87.9%86.13%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,202.3117,097.9520,078.6515,527.3717,589.01
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.23%+137.4%+17.43%-22.67%+13.28%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa260.847,888.389,340.866,288.287,284.22
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,941.477,845.699,168.457,657.668,585.4
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,194.5916,196.3218,087.366,881.831,937.45
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+96.22%+14.1%+11.68%-61.95%-71.85%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa82.34754.421,929.83361.18199.58
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,276.9316,950.7420,017.187,243.012,137.03
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.36----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa522.13-10.92-84.52-65.12-27.91
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,871.9215,757.3118,543.87,999.041,565.88
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+83.24%+13.59%+17.68%-56.86%-80.42%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42.69%42.78%44.22%31.38%6.91%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,331.263,720.084,795.942,802.891,876.92
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,540.6612,037.2313,747.865,196.15-311.04
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,017.41-1,161.83-921.351,349.21,319.45
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,523.2510,875.412,826.526,545.351,008.41
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+82.75%+14.2%+17.94%-48.97%-84.59%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29.31%29.53%30.59%25.68%4.45%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,523.2510,875.412,826.526,545.351,008.41
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.830.90.980.50.08
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+84%+9.25%+8.54%-48.97%-84.58%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.830.90.980.50.08
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+84%+9.21%+8.58%-49.07%-84.55%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,501.712,022.5313,064.213,064.213,055.32
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,501.712,022.5313,064.213,064.213,055.32
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.530.30.210.1
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---43.4%-30%-52.38%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa