📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương (HAD)

HNX
Tiền tệ tính theo VND
16,100.0
0.0(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập HAD B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
01/01
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa156,981.04150,410.95126,565.35151,588.81166,553.7
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.69%-4.19%-15.85%+19.77%+9.87%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa119,237.13111,225.1997,608.71109,286.87131,538.18
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37,743.9139,185.7628,956.6442,301.9435,015.52
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.12%+3.82%-26.1%+46.09%-17.22%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.04%26.05%22.88%27.91%21.02%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,974.3230,955.8827,176.5132,118.8432,766.65
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.87%+3.27%-12.21%+18.19%+2.02%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,974.3230,955.8827,176.5132,118.8432,766.65
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,769.68,229.891,780.1210,183.092,248.87
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39.04%+5.92%-78.37%+472.04%-77.92%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.95%5.47%1.41%6.72%1.35%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,847.081,695.822,084.372,875.95,230.88
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.86%-65.01%+22.91%+37.97%+81.89%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.78----
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,849.861,695.822,084.372,875.95,230.88
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa356.41-35.61-170.26164.987.49
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,973.099,890.093,694.2313,223.97,567.24
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,973.099,890.093,694.2313,223.97,567.24
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.3%-23.76%-62.65%+257.96%-42.78%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.26%6.58%2.92%8.72%4.54%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,642.431,612.39543.432,692.781,561.45
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,330.668,277.73,150.810,531.126,005.79
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,330.668,277.73,150.810,531.126,005.79
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.72%-19.87%-61.94%+234.24%-42.97%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.58%5.5%2.49%6.95%3.61%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,330.668,277.73,150.810,531.126,005.79
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--1,000--
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,766.5816,519.319,528.6116,155.247,672.97
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28.21%-1.47%-42.32%+69.54%-52.5%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.68%10.98%7.53%10.66%4.61%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,769.68,229.891,780.1210,183.092,248.87
* Trong Hàng Triệu VND (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)