Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.084 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.402 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 336.179 | Mua | ||
ADX(14) | 20.534 | Mua | ||
Williams %R | -6.711 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -2.6144 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 192.8571 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 67.984 | Mua | ||
ROC | 1.919 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 158.132 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23910.0000 Bán | | 23909.8766 Bán | | |
MA10 | 23930.0000 Bán | | 23873.1149 Mua | | |
MA20 | 23762.5000 Mua | | 23651.2526 Mua | | |
MA50 | 22825.0000 Mua | | 23133.5035 Mua | | |
MA100 | 22544.0000 Mua | | 22831.2320 Mua | | |
MA200 | 22676.0000 Mua | | 22677.2843 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23666 | 23733 | 23816 | 23883 | 23966 | 24033 | 24116 |
Fibonacci | 23733 | 23790 | 23826 | 23883 | 23940 | 23976 | 24033 |
Camarilla | 23859 | 23872 | 23886 | 23883 | 23914 | 23928 | 23941 |
Woodie | 23676 | 23738 | 23826 | 23888 | 23976 | 24038 | 24126 |
DeMark | - | - | 23775 | 23862 | 23925 | - | - |