Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71,900.00 | 72,600.00 | 71,900.00 | -600.0 | -0.83% | 1.54M | Ho Chi Minh | |||
13,300.00 | 13,500.00 | 13,100.00 | 0 | 0.00% | 1.37M | Hà Nội | |||
24,100.00 | 24,150.00 | 24,000.00 | +100.0 | +0.42% | 54.60K | Ho Chi Minh | |||
35,600.00 | 37,300.00 | 35,300.00 | -700.0 | -1.93% | 4.82M | Hà Nội | |||
11,150.00 | 11,700.00 | 11,000.00 | -150.0 | -1.33% | 3.29M | Ho Chi Minh | |||
28,600.00 | 28,600.00 | 28,600.00 | 0 | 0.00% | 929.00 | Hà Nội | |||
14,000.00 | 14,200.00 | 13,600.00 | +400 | +2.94% | 12.40K | Hà Nội | |||
15,050.00 | 15,200.00 | 15,000.00 | +50.0 | +0.33% | 8.05M | Ho Chi Minh | |||
125,300.00 | 126,000.00 | 125,200.00 | -100 | -0.08% | 509.50K | Ho Chi Minh | |||
63,500.00 | 64,200.00 | 63,300.00 | -100 | -0.16% | 1.50M | Ho Chi Minh | |||
9,200.00 | 9,400.00 | 9,000.00 | 0 | 0.00% | 677.44K | Hà Nội | |||
0.00 | 0.00 | 0.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
28,800.00 | 29,000.00 | 28,550.00 | +350.0 | +1.23% | 2.15M | Ho Chi Minh | |||
21,550.00 | 21,850.00 | 21,550.00 | -50.00 | -0.23% | 456.50K | Ho Chi Minh | |||
19,500.00 | 20,000.00 | 19,050.00 | -500.0 | -2.50% | 22.80K | Ho Chi Minh |