Alphabet Inc Class C (GOOG)

Santiago
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
136.44
+16.73(+13.98%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật GOOG

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua
Mua12Trung Tính2Bán5

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua
Mua5Trung Tính2Bán0

Trung bình Động

Mua
Mua7Bán5

Tổng kết:Mua

Trung bình Động:MuaMua: (7)Bán: (5)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:MuaMua: (5)Bán: (0)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: MuaMua: 5Trung Tính: 2Bán: 0
29/09/2023 20:25 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)46.902Trung Tính
STOCH(9,6)19.496Bán quá mức
STOCHRSI(14)100Mua quá mức
MACD(12,26)3.63Mua
ADX(14)60.091Mua
Williams %R0Mua quá mức
CCI(14)316.3568Mua quá mức
ATR(14)6.3021Biến Động Cao
Highs/Lows(14)12.03Mua
Ultimate Oscillator49.78Trung Tính
ROC28.863Mua
Bull/Bear Power(13)31.628Mua

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 7Bán: 5
29/09/2023 20:25 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
123.06
Mua
125.85
Mua
MA10
123.18
Mua
122.49
Mua
MA20
117.66
Mua
119.02
Mua
MA50
112.90
Mua
380.58
Bán
MA100
1082.11
Bán
712.51
Bán
MA200
1380.47
Bán
1074.99
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển122.98126.24122.98126.24122.98126.24122.98
Fibonacci126.24126.24126.24126.24126.24126.24126.24
Camarilla119.71119.71119.71126.24119.71119.71119.71
Woodie119.7124.6119.7124.6119.7124.6119.7
DeMark--124.6127.05124.6--