Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
FMCCM | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCC | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKO | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKM | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKL | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKI | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKJ | Thị Trường OTC | USD | |||
FREJN | Thị Trường OTC | USD | |||
FREJP | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCN | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCT | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCG | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCS | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCK | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKK | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCI | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKP | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCH | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCJ | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCL | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCO | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCP | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKN | Thị Trường OTC | USD | |||
FREGP | Thị Trường OTC | USD |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.842 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 68.493 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 77.998 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.02 | Mua | ||
ADX(14) | 84.514 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -30.909 | Mua | ||
CCI(14) | 36.1801 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.19 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.03 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 42.146 | Bán | ||
ROC | -1.579 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.11 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.58 Mua | | 5.60 Mua | | |
MA10 | 5.58 Mua | | 5.57 Mua | | |
MA20 | 5.52 Mua | | 5.55 Mua | | |
MA50 | 5.54 Mua | | 5.48 Mua | | |
MA100 | 5.33 Mua | | 5.35 Mua | | |
MA200 | 5.08 Mua | | 4.99 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.58 | 5.59 | 5.6 | 5.61 | 5.62 | 5.63 | 5.64 |
Fibonacci | 5.59 | 5.6 | 5.6 | 5.61 | 5.62 | 5.62 | 5.63 |
Camarilla | 5.61 | 5.62 | 5.62 | 5.61 | 5.62 | 5.62 | 5.63 |
Woodie | 5.58 | 5.59 | 5.6 | 5.61 | 5.62 | 5.63 | 5.64 |
DeMark | - | - | 5.61 | 5.62 | 5.63 | - | - |