Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
FMCCL | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCC | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKO | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKM | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKL | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKI | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKJ | Thị Trường OTC | USD | |||
FREJN | Thị Trường OTC | USD | |||
FREJP | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCN | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCM | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCT | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCG | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCS | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCK | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKK | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCI | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKP | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCH | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCJ | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCO | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCCP | Thị Trường OTC | USD | |||
FMCKN | Thị Trường OTC | USD | |||
FREGP | Thị Trường OTC | USD |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.029 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 69.474 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 91.174 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.034 | Mua | ||
ADX(14) | 27.158 | Trung Tính | ||
Williams %R | -8.772 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 107.2867 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1584 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.188 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 71.676 | Mua quá mức | ||
ROC | 9.195 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.239 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.569 Mua | | 5.604 Mua | | |
MA10 | 5.506 Mua | | 5.540 Mua | | |
MA20 | 5.446 Mua | | 5.499 Mua | | |
MA50 | 5.521 Mua | | 5.460 Mua | | |
MA100 | 5.406 Mua | | 5.246 Mua | | |
MA200 | 4.713 Mua | | 4.829 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 |
Fibonacci | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 |
Camarilla | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 |
Woodie | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | 5.7 |
DeMark | - | - | 5.7 | 5.7 | 5.7 | - | - |