Tên | Mới nhất | % T.đổi | KL |
---|---|---|---|
Chứng khoán SSI | 30,350.00 | -6.90% | 39.06M |
Chứng khoán VIX | 16,550.00 | -6.76% | 38.59M |
Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 16,100.00 | -9.55% | 38.56M |
VNDIRECT | 21,000.00 | -6.87% | 38.39M |
Hoà Phát | 26,400.00 | -3.30% | 32.82M |
Sacombank | 31,500.00 | -4.10% | 23.05M |
Vingroup | 46,500.00 | -7.00% | 14.22M |
Tên | Mới nhất | % T.đổi | KL |
---|---|---|---|
Kim khí Hà Nội | 13,300.00 | +40.00% | 100.00 |
Giầy Sài Gòn | 14,400.00 | +39.81% | 100.00 |
Xây lắp Công nghiệp | 141,000.00 | +39.60% | 100.00 |
Công trình Viễn thông | 6,100.00 | +38.64% | 1.00K |
MEINFA | 2,200.00 | +37.50% | 100.00 |
Dược phẩm Hà Nội | 22,100.00 | +34.76% | 3.30K |
Vận tải Dầu khí Đông Dương | 9,000.00 | +18.42% | 100.00 |
Tên | Mới nhất | % T.đổi | KL |
---|---|---|---|
Xây dựng và Thiết kế số 1 | 43,900.00 | -39.95% | 8.60K |
Sài Gòn Hỏa xa | 1,800.00 | -37.93% | 100.00 |
Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | 11,300.00 | -36.16% | 8.40K |
VIPUCO | 327.00 | -24.94% | 2.00K |
In Sách giáo khoa Hồ Chí Minh | 54,000.00 | -22.30% | 100.00 |
Vinahud Urban Housing Development Investment JSC | 14,100.00 | -20.34% | 10.10K |
Dịch vụ đô thị Bình Thuận | 11,000.00 | -20.29% | 100.00 |
Tên | Mới nhất | % T.đổi | KL |
---|---|---|---|
Vingroup | 46,500.00 | -7.00% | 14.22M |
Hoà Phát | 26,400.00 | -3.30% | 32.82M |
Chứng khoán SSI | 30,350.00 | -6.90% | 39.06M |
Novaland | 16,200.00 | -6.90% | 27.52M |
Sacombank | 31,500.00 | -4.10% | 23.05M |