Báo cáo Expeditors Washington: lợi nhuận, doanh thu cao hơn trong Q1
- TheoInvesting.com-
Investing.com - Expeditors Washington báo cáo lợi nhuận quý đầu tiên cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 3 với doanh thu cao...
Investing.com - Expeditors Washington báo cáo lợi nhuận quý đầu tiên cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 3 với doanh thu cao...
Investing.com - Expeditors Washington báo cáo lợi nhuận quý bốn cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 3 với doanh thu cao hơn dự...
Investing.com - Expeditors Washington báo cáo lợi nhuận quý ba cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 3 với doanh thu cao hơn dự...
Một số chỉ số kinh tế của Hoa Kỳ đang chỉ ra sự tăng trưởng của nền kinh tế. Ví dụ: số liệu do Cục điều tra dân số công bố cho thấy doanh số bán lẻ và dịch vụ ăn uống đã tăng 9,8%...
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Bán | Bán Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Bán | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
73,700.00 | 73,900.00 | 72,000.00 | +1,500.0 | +2.08% | 2.86M | Ho Chi Minh | |||
72,600.00 | 73,400.00 | 72,100.00 | -900 | -1.22% | 1.87M | Ho Chi Minh | |||
74,000.00 | 75,000.00 | 72,900.00 | -800 | -1.07% | 1.38M | Ho Chi Minh | |||
22,000.00 | 22,050.00 | 20,700.00 | +500.0 | +2.33% | 16.87M | Ho Chi Minh | |||
46,500.00 | 46,500.00 | 44,100.00 | 0.0 | 0.00% | 320.80K | Ho Chi Minh | |||
13,450.00 | 13,600.00 | 12,950.00 | -50.0 | -0.37% | 6.06M | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,600.00 | 21,550.00 | +100.0 | +0.45% | 15.20M | Ho Chi Minh | |||
90,000.00 | 92,500.00 | 88,500.00 | -3,500.0 | -3.74% | 1.27M | Ho Chi Minh | |||
70,300.00 | 71,600.00 | 68,800.00 | -1,200 | -1.68% | 3.29M | Ho Chi Minh | |||
22,900.00 | 23,050.00 | 22,000.00 | -200.0 | -0.87% | 355.90K | Ho Chi Minh | |||
16,900.00 | 17,050.00 | 15,400.00 | +800.0 | +4.97% | 6.29M | Ho Chi Minh | |||
26,000.00 | 26,000.00 | 26,000.00 | +700 | +2.77% | 500.00 | Hà Nội | |||
4,210.00 | 4,310.00 | 4,030.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
35,000.00 | 35,500.00 | 34,850.00 | -450.0 | -1.27% | 60.60K | Ho Chi Minh | |||
36,500.00 | 37,800.00 | 33,000.00 | +1,100.0 | +3.11% | 10.68M | Ho Chi Minh |