Enphase Energy Inc (ENPH)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
63.36
-0.93(-1.45%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
63.53+0.17(+0.27%)

Báo cáo Thu nhập ENPH B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa624.33774.431,382.052,330.852,290.79
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+97.47%+24.04%+78.46%+68.65%-1.72%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa403.09428.44827.631,356.261,232.4
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa221.25345.98554.42974.61,058.39
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+134.26%+56.38%+60.25%+75.79%+8.6%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.44%44.68%40.12%41.81%46.2%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa115.92159.54333.69521.35596.96
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+31.84%+37.63%+109.15%+56.24%+14.5%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40.3855.92105.53168.85227.34
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75.54103.62228.16352.5369.63
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa105.33186.44220.73453.25461.43
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,514.22%+77.01%+18.39%+105.34%+1.8%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.87%24.07%15.97%19.45%20.14%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.18-18.85-44.464.3260.89
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.5%-162.54%-135.91%+109.71%+1,310.12%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.69-21-45.15-9.44-8.84
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.512.160.713.7669.73
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.56-45.156.05-0.97-1.45
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa98.71122.45182.33456.6520.86
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6-3.04-56.5-0.3-9.7
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa90.11119.41120.93452.05513.14
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+980.97%+32.51%+1.27%+273.82%+13.51%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.43%15.42%8.75%19.39%22.4%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-71.03-14.59-24.5254.6974.2
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa161.15134145.45397.36438.94
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa161.15134145.45397.36438.94
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,485.98%-16.85%+8.55%+173.2%+10.46%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.81%17.3%10.52%17.05%19.16%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa161.15134145.45397.36438.94
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.381.071.092.943.22
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,282.99%-22.71%+1.69%+170.52%+9.63%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.230.951.022.773.08
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,126.99%-23.29%+7.81%+171.79%+11.23%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa116.71125.56134.03135.35136.38
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa131.64141.92142.88144.39143.29
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa119.45204.54251.58503.72526.3
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+637.69%+71.24%+23%+100.22%+4.48%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.13%26.41%18.2%21.61%