📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Emlak Konut Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS (EKGYO)

Istanbul
Tiền tệ tính theo TRY
13.720
+0.290(+2.16%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập EKGYO B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,660.834,729.516,737.4621,220.1728,495.82
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+44.13%-16.45%+42.46%+214.96%+34.29%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,233.143,558.154,606.2520,418.6622,773.75
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,427.691,171.362,131.21801.525,722.07
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.03%-17.95%+81.94%-62.39%+613.91%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.22%24.77%31.63%3.78%20.08%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa391.71400.67745.051,301.873,761.33
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+64.59%+2.29%+85.95%+74.73%+188.92%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa390.33427.85536.822,081.683,970.22
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.39-27.18208.23-779.82-208.89
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,035.98770.71,386.15-500.351,960.74
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.13%-25.61%+79.86%-136.1%+491.87%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.3%16.3%20.57%-2.36%6.88%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-259.7478.41-37.465,352.514,441.01
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-280.47%+130.19%-147.77%+14,388.99%-17.03%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-739.94-481.69-605.36-1,742.76-1,411.27
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa480.2560.1567.97,095.275,852.28
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.921.95-3.44-3,818.87-10,606.09
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa778.16851.061,345.251,033.29-4,204.34
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.88-16.92-28.99-140.24-18.11
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa771.28834.141,316.26893.05-4,222.45
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39.18%+8.15%+57.8%-32.15%-572.81%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.62%17.64%19.54%4.21%-14.82%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.07-2.42-16.06-12.01-148.13
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa778.35836.561,332.32905.06-4,074.31
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.02-0.31---
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa778.37836.261,332.32905.06-4,074.31
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-38.62%+7.44%+59.32%-32.07%-550.17%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.75%17.68%19.77%4.27%-14.3%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa778.37836.261,332.32905.06-4,074.31
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.210.230.360.23-1.07
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-38.62%+7.56%+59.32%-36.89%-566.07%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.210.230.360.23-1.07
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-38.62%+7.56%+59.32%-36.89%-566.07%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,663.583,659.453,659.453,938.883,804.55
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,663.583,659.453,659.453,938.883,804.55
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.020.020.10.24-
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.65%+7.59%+373.27%+132.72%-
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,066.39800.031,416.12-450.332,041.67
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.21%-24.98%+77.01%-131.8%+553.37%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.84%16.92%21.02%-2.12%7.16%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,035.98770.7