Deutsche Bank AG NA O.N. (0H7D)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
18.69
+0.01(+0.05%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập 0H7D B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,80616,59924,29944,07449,358
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.36%-6.78%+46.39%+81.38%+11.99%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,2805,44410,64930,47236,292
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-45.19%-13.31%+95.61%+186.15%+19.1%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,52611,15513,65013,60213,066
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.17%-3.22%+22.37%-0.35%-3.94%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7925151,2261,5051,830
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+147.86%-71.26%+138.06%+22.76%+21.59%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,73410,64012,42412,09711,236
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.28%+9.31%+16.77%-2.63%-7.12%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,50214,25613,56115,27917,027
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,08220,77520,01020,87422,975
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1544,1215,9756,5025,288
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+224.4%+91.32%+44.99%+8.82%-18.67%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.6916.5522.9923.7518.71
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,133732380823-3
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0213,3895,5955,6795,291
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+138.75%+231.93%+65.09%+1.5%-6.83%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.5913.6121.5320.7418.72
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa397880-647871,786
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6242,5095,6594,8923,505
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-129-144-134-120-139
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4952,3655,5254,7723,366
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+109.18%+377.78%+133.62%-13.63%-29.46%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.23%9.5%21.26%17.43%11.91%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa349363479498574
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1462,0025,0464,2742,792
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.070.952.422.071.4
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+102.55%+1,278.89%+153.45%-14.45%-32.38%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.070.932.372.031.37
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+102.55%+1,242.9%+154.84%-14.35%-32.51%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,108.22,096.52,084.92,064.11,994
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,170.12,143.22,125.62,1042,039
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.20.30.450.68
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+50%+50%+51.11%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)