🤑 Còn ưu đãi nào hời hơn thế. Hãy nhanh tay nhận ngay ưu đãi GIẢM 60% ngày Thứ Sáu Đen trước khi hết hạn….NHẬN ƯU ĐÃI

Deutsche Bank AG NA O.N. (DBKGn)

CFD theo thời gian thực
Tiền tệ tính theo EUR
16.310
+0.236(+1.47%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập DBKGn B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,20817,80616,59924,29944,074
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.98%-29.36%-6.78%+46.39%+81.38%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,4586,2805,44410,64930,472
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.49%-45.19%-13.31%+95.61%+186.15%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,75011,52611,15513,65013,602
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.26%-16.17%-3.22%+22.37%-0.35%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7231,7925151,2261,505
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+37.71%+147.86%-71.26%+138.06%+22.76%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,0279,73410,64012,42412,097
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.85%-25.28%+9.31%+16.77%-2.63%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,41412,50214,25613,56115,279
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,77720,08220,77520,01020,874
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6642,1544,1215,9756,502
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-62.68%+224.4%+91.32%+44.99%+8.82%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.969.6916.5522.9923.75
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2991,133732380823
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,6351,0213,3895,5955,679
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-297.97%+138.75%+231.93%+65.09%+1.5%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.744.5913.6121.5320.74
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,630397880-64787
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,2656242,5095,6594,892
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-125-129-144-134-120
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,3904952,3655,5254,772
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,118.73%+109.18%+377.78%+133.62%-13.63%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.02%2.23%9.5%21.26%17.43%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa330349363479498
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,7201462,0025,0464,274
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.710.070.952.422.07
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22,696%+102.55%+1,278.89%+153.45%-14.45%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.710.070.932.372.03
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22,696%+102.55%+1,242.9%+154.84%-14.35%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1102,108.22,096.52,084.92,064.1
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1102,170.12,143.22,125.62,104
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--0.20.30.45
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---+50%+50%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)