Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.924 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 87.834 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 68.832 | Mua | ||
MACD(12,26) | -9.285 | Bán | ||
ADX(14) | 23.704 | Trung Tính | ||
Williams %R | -12.88 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 31.4702 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 162.1429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.359 | Bán | ||
ROC | 0.516 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 8.956 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11678.0000 Mua | | 11656.6666 Mua | | |
MA10 | 11633.0000 Mua | | 11652.5221 Mua | | |
MA20 | 11637.0000 Mua | | 11650.8531 Mua | | |
MA50 | 11694.0000 Bán | | 11639.9304 Mua | | |
MA100 | 11573.2000 Mua | | 11493.3453 Mua | | |
MA200 | 10992.5500 Mua | | 11037.5244 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11424 | 11487 | 11554 | 11617 | 11684 | 11747 | 11814 |
Fibonacci | 11487 | 11537 | 11567 | 11617 | 11667 | 11697 | 11747 |
Camarilla | 11584 | 11596 | 11608 | 11617 | 11632 | 11644 | 11656 |
Woodie | 11426 | 11488 | 11556 | 11618 | 11686 | 11748 | 11816 |
DeMark | - | - | 11520 | 11600 | 11650 | - | - |