CNOOC Ltd (0883)

Hồng Kông
Tiền tệ tính theo HKD
Miễn trừ Trách nhiệm
12.96
-0.10(-0.77%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Phân tích Kỹ thuật 0883

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua
Mua12Trung Tính5Bán6

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua
Mua5Trung Tính5Bán1

Trung bình Động

Mua
Mua7Bán5

Tổng kết:Mua

Trung bình Động:MuaMua: (7)Bán: (5)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:MuaMua: (5)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: MuaMua: 5Trung Tính: 5Bán: 1
01/12/2023 01:50 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)51.511Trung Tính
STOCH(9,6)71.849Mua
STOCHRSI(14)38.326Bán
MACD(12,26)0.04Mua
ADX(14)34.946Trung Tính
Williams %R-47.059Trung Tính
CCI(14)31.1108Trung Tính
ATR(14)0.0843Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator53.027Mua
ROC0.309Mua
Bull/Bear Power(13)0.054Mua

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 7Bán: 5
01/12/2023 01:50 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
13.06
Bán
13.02
Bán
MA10
12.99
Bán
13.01
Bán
MA20
12.95
Mua
12.97
Mua
MA50
12.93
Mua
12.94
Mua
MA100
12.93
Mua
12.93
Mua
MA200
12.93
Mua
13.00
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển13.0613.0613.0613.0613.0613.0613.06
Fibonacci13.0613.0613.0613.0613.0613.0613.06
Camarilla13.0613.0613.0613.0613.0613.0613.06
Woodie13.0613.0613.0613.0613.0613.0613.06
DeMark--13.0613.0613.06--