🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

CNOOC Ltd (0883)

Hồng Kông
Tiền tệ tính theo HKD
Miễn trừ Trách nhiệm
19.72
-0.43(-2.13%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập 0883 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa233,199155,372246,111422,230416,609
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.41%-33.37%+58.4%+71.56%-1.33%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa53,77535,91144,62688,949108,752
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa179,424119,461201,485333,281307,857
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.69%-33.42%+68.66%+65.41%-7.63%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa76.94%76.89%81.87%78.93%73.9%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa98,05885,833108,286142,746142,853
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.18%-12.47%+26.16%+31.82%+0.07%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,46113,04920,65724,51524,742
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,82613,78122,47054,81145,807
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa81,36633,62893,199190,535165,004
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.95%-58.67%+177.15%+104.44%-13.4%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.89%21.64%37.87%45.13%39.61%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6549051,0061,9585,485
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+39.54%-65.9%+11.16%+94.63%+180.13%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,045-3,546-3,185-3,080-2,404
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,6994,4514,1915,0387,889
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5942491,6562,3862,651
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa85,61434,78295,861194,879173,140
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35125-40-109-166
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa85,64934,90795,821194,770172,974
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.96%-59.24%+174.5%+103.26%-11.19%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36.73%22.47%38.93%46.13%41.52%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,6049,95125,51453,09348,884
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61,04524,95670,307141,677124,090
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--1323-247
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61,04524,95670,320141,700123,843
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.89%-59.12%+181.78%+101.51%-12.6%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.18%16.06%28.57%33.56%29.73%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61,04524,95670,320141,700123,843
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.370.561.583.032.6
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.89%-59.12%+181.78%+92.66%-14.2%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.370.561.573.032.6
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.89%-59.12%+180.88%+92.99%-14.19%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,647.4644,647.4644,647.4646,697.1647,566.76
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,651.1144,647.4644,647.4646,697.1647,566.76
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.70.380.241.281.13
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.42%-45.66%-35.5%+424.8%-11.54%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa138,43892,594156,553252,348235,735
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.77%-33.12%+69.07%+61.19%-6.58%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa59.36%59.6%63.61%59.77%56.58%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa