Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Capitec Bank Holdings Ltd (CPIJ)

Johannesburg
Tiền tệ tính theo ZAR
331,682
+2,827(+0.86%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập CPIJ B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
28/02
2016
29/02
2017
28/02
2018
28/02
2019
28/02
2020
29/02
2021
28/02
2022
28/02
2023
28/02
2024
29/02
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,041.2616,544.2717,454.3221,199.2625,805.8
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.94%-2.92%+5.5%+21.46%+21.73%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,679.854,984.424,837.96,992.699,341.81
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.95%-12.24%-2.94%+44.54%+33.59%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,361.4111,559.8512,616.4214,206.5716,463.99
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.37%+1.75%+9.14%+12.6%+15.89%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,473.677,824.723,507.756,329.398,725.33
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.53%+74.91%-55.17%+80.44%+37.85%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,887.743,735.129,108.667,877.197,738.65
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.3%-45.77%+143.87%-13.52%-1.76%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,722.9611,311.8514,257.8315,537.9819,556.57
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,545.139,458.7512,431.7511,771.8813,847.48
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,065.565,588.2210,934.7511,643.2813,447.74
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.97%-30.72%+95.68%+6.48%+15.5%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48.5637.1446.849.7349.27
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.50000
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,056.065,588.2210,934.7511,643.2813,447.74
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.84%-30.63%+95.68%+6.48%+15.5%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48.537.1446.849.7349.27
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,804.971,130.132,407.722,491.812,880.81
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,251.14,458.088,527.029,151.4710,566.94
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,251.14,458.088,527.029,151.4710,566.94
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.05%-28.68%+91.27%+7.32%+15.47%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.63%29.63%36.49%39.08%38.71%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.796.363.924.485.46
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,243.314,451.728,523.119,146.9910,561.48
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5438.573.7179.3391.56
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.14%-28.7%+91.46%+7.62%+15.43%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa53.9138.4873.679.1191.37
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.17%-28.62%+91.27%+7.49%+15.5%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa115.63115.63115.63115.31115.35
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa115.8115.7115.8115.62115.59
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.551636.44248.75
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-56.86%+111.92%+127.5%+15.38%+16.07%
* Trong Hàng Triệu ZAR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)