Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Capitec Bank Holdings Ltd (CPIJ)

Johannesburg
Tiền tệ tính theo ZAR
325,917
-201(-0.06%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ CPIJ

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
28/02
2016
29/02
2017
28/02
2018
28/02
2019
28/02
2020
29/02
2021
28/02
2022
28/02
2023
28/02
2024
29/02
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.810,318.98201.46-6,999.235,557.59
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-93.23%+28,723.97%-98.05%-3,574.23%+179.4%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,251.14,458.088,527.029,151.4710,566.94
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa937.441,014.741,014.661,024.031,228.55
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7,343.164,618.96-9,549.65-17,301.64-6,376.75
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,790.38-20,477.2-25,277.65-1,522.22-11,570.24
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+125.98%-1,243.73%-23.44%+93.98%-660.09%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,139.78-543.32-745.55-934.42-1,038.11
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,879.02-19,889.24-24,542.9-604.63-10,561.94
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,261.517,241.6210,004.055,244.113,942.03
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.21%+53.1%-41.98%-47.58%-24.83%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa500-750750750
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa500-750750750
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,208.06-2,055.64-1,320.12-370.3-406.56
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,208.06-2,055.64-1,320.12-370.3-406.56
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-293.9-160.38-17.45-231.83-110.93
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa79.0172.120.7734.1510.14
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.38-19.53-5.18-2.54-6.36
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,174.56-6.13-3,238.05-6,189.48-5,023.12
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,368.3919,411.213,814.0811,254.118,728.86
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.4917.282.7752.281.51
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,095.177,100.68-15,069.37-3,225.14-1,989.12
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,158.2412,851.0137,821.4921,188.697,442.25
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,253.4119,951.6922,752.1317,963.555,453.13
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.91%6.13%-0.28%-4.03%1.89%
* Trong Hàng Triệu ZAR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)