💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Broadcom Inc (AVGO34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
Miễn trừ Trách nhiệm
13.60
+0.20(+1.49%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ AVGO34

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
02/11
2015
01/11
2016
30/10
2017
29/10
2018
04/11
2019
03/11
2020
01/11
2021
31/10
2022
30/10
2023
29/10
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,69712,06113,76416,73618,085
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.2%+24.38%+14.12%+21.59%+8.06%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7242,9606,73611,49514,082
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,8086,9056,0414,9843,835
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3491,1031,1141,9111,811
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1841,093-127-1,654-1,643
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15,422-11,109-245-667-689
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-229.95%+27.97%+97.79%-172.24%-3.3%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-432-463-443-424-452
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa88----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16,033-10,872-8-246-53
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa95721845--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-281613-184
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,4881,611-8,974-15,816-15,623
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+158.36%-75.17%-657.05%-76.24%+1.22%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30,03427,8029,9041,935-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30,03427,8029,9041,935-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16,800-20,099-11,495-2,361-403
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16,800-20,099-11,495-2,361-403
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa253276170114122
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,407-765-1,299-8,455-7,685
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,679----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,235-5,534-6,212-7,032-7,645
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36-69-42-17-12
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7632,5634,5452531,773
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2925,0557,61812,16312,416
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0557,61812,16312,41614,189
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,121.7511,95011,869.3812,901.1313,453
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+49.49%+7.45%-0.67%+8.69%+4.28%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa137.75%98.34%74.53%109.22%71.12%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)