Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA (BBVAe)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo EUR
11.64
+0.60(+5.44%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập BBVAe B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,52623,19031,55547,968-
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19.31%+2.95%+36.07%+52.01%-
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,7978,32912,30924,761-
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.87%+6.82%+47.78%+101.16%-
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,72914,86119,24623,20725,267
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.61%+0.9%+29.51%+20.58%+8.88%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,1603,0173,3034,3865,745
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+48.7%-41.53%+9.48%+32.79%+30.98%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,56911,84415,94318,82119,522
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.28%+23.77%+34.61%+18.05%+3.72%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,6666,7567,0318,34011,634
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,84210,45310,83712,52214,332
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,3938,14712,13714,63916,824
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-30.1%+51.07%+48.98%+20.61%+14.93%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.443.852.8353.954
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1449001,8692,2201,419
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,2497,24710,26812,41915,405
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.5%+38.06%+41.69%+20.95%+24.04%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.4538.9644.6945.7249.44
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4591,9093,5054,0034,830
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0615,6186,7638,41610,575
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-756-965-405-397-521
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3054,6536,3588,01910,054
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-62.84%+256.55%+36.64%+26.12%+25.38%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.57%25.02%27.67%29.52%32.27%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-359313345388
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0344,0146,0457,6749,666
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.330.630.981.291.68
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43.81%+92.66%+55.76%+31.96%+29.97%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.330.630.981.291.68
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43.81%+92.66%+55.76%+31.96%+29.97%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,321.436,4016,1895,9545,770
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,321.436,4016,1895,9545,770
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.060.310.430.550.7
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-77.31%+425.42%+38.71%+27.91%+27.27%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)